Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
知音 zhī yīn
ㄓ ㄧㄣ
1
/1
知音
zhī yīn
ㄓ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate friend
(2) soul mate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân chế tứ thực ư Lệ Chính điện thư viện yến phú đắc “lâm” tự - 恩制賜食於麗正殿書院宴賦得林字
(
Trương Duyệt
)
•
Cảm hoài ký nhân - 感懷寄人
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Đề Quế Lâm dịch kỳ 3 - 題桂林驛其三
(
An Nam tiến phụng sứ
)
•
Hữu nhân tiếu ngã thi - 有人笑我詩
(
Hàn Sơn
)
•
Lưỡng đồng tâm - 兩同心
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Quá Đường thi nhân Giả Lãng Tiên cố lý - 過唐詩人賈浪先故里
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Tạ Đạo Huệ thiền sư - 謝道惠禪師
(
Trí Bảo thiền sư
)
•
Tạp vịnh bát thủ thướng Lễ bộ Lý thị lang - U cầm - 雜詠八首上禮部李侍郎-幽琴
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Thuyền tử ngư ca - 船子漁歌
(
Tính Không thiền sư
)
Bình luận
0